Tấm len đá màu
Tấm len đá màu kết hợpcách nhiệt, kiểm soát âm thanh và an toàn phòng cháy chữa cháytrong một giải pháp duy nhất. Của họbản chất không cháyđảm bảo tuân thủ các quy định phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt, trong khi lớp phủ màu trang trí loại bỏ nhu cầu hoàn thiện bề mặt bổ sung. Vật liệu có kích thước ổn định, chống ẩm và bền, mang lạituổi thọ dài với bảo trì tối thiểu. Tính linh hoạt của nó cho phép ứng dụng trongmặt tiền, mái nhà, vách ngăn và hệ thống cách nhiệt công nghiệp. Đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu nhưEN 13162 và EN 13501-1, tấm len đá màu là mộtsự lựa chọn bền vững, tiết kiệm năng lượng và hiệu quả về chi phícho cả dự án thương mại và dân dụng.
Giới thiệu sản phẩm
Tấm panel chống cháy len đá, được chế tạo từ các thành phần có độ bền cao, là vật liệu xây dựng vượt trội. Lõi len đá không cháy loại A của chúng có khả năng chống cháy vượt trội, cùng với khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội. Điều này làm cho chúng phù hợp với nhiều ứng dụng, bao gồm nhà máy công nghiệp, công trình dân dụng, cơ sở công cộng và nhà xưởng sạch. Những tấm panel này nhẹ nhưng chắc chắn, dễ lắp đặt, thân thiện với môi trường và bền bỉ. Do đó, chúng là lựa chọn hoàn hảo cho các mục đích phân vùng chống cháy, tiết kiệm năng lượng và giữ nhiệt.
Tấm len đá màu là mộtvật liệu cách nhiệt và ốp tường hiệu suất caokết hợp các đặc tính nhiệt và âm thanh của len khoáng sản vớibề mặt màu trang trí. Nó được sử dụng rộng rãi trongmặt tiền tòa nhà, vách ngăn bên trong, hệ thống mái và vỏ chống cháy. Bài viết này khám phá nónguyên tắc kỹ thuật, tiêu chuẩn quy định, thực hành lắp đặt và các cân nhắc về vận hànhđể hướng dẫn các nhà thiết kế, kỹ sư và nhà thầu.
Nguyên tắc kỹ thuật
1. Thành phần vật liệu
Cốt lõi:Sợi len đá có nguồn gốc từ đá bazan có mật độ từ80–180 kg/m³.
Xử lý bề mặt:Lớp phủ vô cơ màu, lá nhôm hoặc lớp phủ gia cố bằng sợi thủy tinh.
Chất kết dính:Nhựa có hàm lượng formaldehyde thấp hoặc thân thiện với môi trường để đảm bảo độ ổn định về kích thước.
2. Hiệu suất nhiệt và âm thanh
Độ dẫn nhiệt:λ = 0,033–0,040 W/m·K, tuân thủEN 13162tiêu chuẩn cách nhiệt.
Hấp thụ âm thanh:NRC lên tới 0,85, phù hợp với tấm tường cách âm và trần nhà.
Chống cháy:Phân loại làEuroclass A1 (không cháy)theo EN 13501-1 và ASTM E136.
3. Sức mạnh cơ học
Cường độ nén:≥ 40 kPa đối với ứng dụng mặt tiền.
Độ ổn định kích thước:Độ co ngót tối thiểu khi nhiệt độ thay đổi, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
Tiêu chuẩn ngành và quy định
EN 13162:Sản phẩm cách nhiệt cho công trình (len khoáng).
EN 13501-1 / ASTM E84:Phân loại cháy và mức độ lan truyền của ngọn lửa.
ISO 9001 / ISO 14001:Quản lý chất lượng và môi trường trong quá trình sản xuất.
GB/T 25975 (Trung Quốc):Tiêu chuẩn tấm cách nhiệt bông khoáng.
Cân nhắc hoạt động
Cài đặt:Các tấm ván phải được cố định bằng cơ học hoặc liên kết vớichất kết dính phù hợp với len khoáng sản, đảm bảo các mối nối chặt chẽ để ngăn ngừa hiện tượng cầu nhiệt.
Chống ẩm:Mặc dù len đá kỵ nước nhưng vẫn nên sử dụng lớp phủ bảo vệ hoặc mặt tiền thông gió ở những khu vực có độ ẩm cao.
Độ bền:Tuổi thọ dịch vụ vượt quá25 nămvới các chi tiết phù hợp và khả năng bảo vệ khỏi thời tiết.
Ứng dụng:Hệ thống cách nhiệt tường ngoài (EIFS), tường ngăn, sàn mái, cách nhiệt thiết bị công nghiệp.
Dữ liệu hiệu suất mẫu
MỘTTấm len đá màu 100 mm có mật độ 120 kg/m³cung cấp:
Nhiệt trở R ≈ 3,0 m²·K/W
Chỉ số giảm âm thanh lên đến 45 dB
Khả năng chống cháy vượt quá 2 giờ (khi tích hợp vào cụm tường).
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu 1: Sự khác biệt giữa tấm len đá màu và len đá thông thường là gì?
Phiên bản màu bao gồmmặt trang trí hoặc mặt bảo vệ, giảm nhu cầu sử dụng thêm các lớp hoàn thiện.
Câu 2: Có thể sử dụng ngoài trời không?
Vâng, vớilớp phủ chống chịu thời tiết hoặc hệ thống mặt tiền thông gió.
Câu 3: Nó có thân thiện với môi trường không?
Len đá có thể tái chế và thường được làm từđá bazan tự nhiên, tuân thủ các chứng nhận công trình xanh.
Câu 4: Độ dày thường được sử dụng là bao nhiêu?
Cách nhiệt tường ngoài thường sử dụng50–150 mm, tùy thuộc vào yêu cầu nhiệt.



