Tấm ốp tường Polyurethane lớn

Cách nhiệt:Độ dẫn nhiệt của tấm polyurethane cực thấp, hiệu quả cách nhiệt đáng kể, có thể giảm hiệu quả thất thoát nhiệt và giảm tiêu thụ năng lượng.

Nhẹ và độ bền cao:Tấm Polyurethane có mật độ thấp và trọng lượng nhẹ nhưng có độ bền nén và uốn cao, thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, có thể chịu được tải trọng nhất định.

Hiệu suất môi trường:Tấm polyurethane không sản sinh ra các chất độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường và có thể tái chế.

Tiết kiệm:Hiệu quả tiết kiệm năng lượng lâu dài của tấm polyurethane là rất đáng kể, có thể giảm đáng kể chi phí vận hành và có hiệu suất chi phí cao.

Khả năng chống ăn mòn:Tấm polyurethane có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt và có tuổi thọ cao.


Thông tin chi tiết sản phẩm

Giới thiệu sản phẩmhành động

Sau hơn 6 tháng thử nghiệm chịu thời tiết, tất cả các tính năng đều ổn định và có thể tồn tại lâu dài như tòa nhà. Cường độ nén của tấm composite polyurethane đạt hơn 180kP, tấm có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng. Sau khi được Trung tâm Giám sát và Kiểm tra Chất lượng Vật liệu Xây dựng Chống cháy Quốc gia kiểm tra, tất cả các chỉ số đều đạt tiêu chuẩn GB8624B1, thuộc loại vật liệu nhiệt rắn. Quá trình cacbon hóa olefin chuyển thành tro và tự dập tắt khi rời khỏi đám cháy, không bị nhỏ giọt hoặc lan rộng. Tấm composite polyurethane được tạo bọt dưới áp suất cao, sản phẩm tuân thủ Công ước Quốc tế về Bảo vệ Tầng Ôzôn và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường của Châu Âu. Sản phẩm không chứa formaldehyde và không bị vi sinh vật ăn mòn.

Tấm tường polyurethane lớn



Thông số sản phẩm

Tấm bánh sandwich PU

Chiều dài của tấm

chi phí ước tính (≤11,8m do vận chuyển

Chiều rộng của tấm

500mm-1120mm

Độ dày của tấm

30/35/40/50/60/70/75/80/90/100mm

Độ dày thép bên ngoài

0,4-0,8mm

Độ dày thép bên trong

0,4-0,6mm

Đề nghị phủ

PE/HDP/SMP/PVDF

Bề mặt hoàn thiện

Dập nổi/Sóng nhỏ/Sườn lớn/Phẳng

Tỉ trọng

40-45 kg/m³

Hấp thụ nước trong 24 giờ

≤1

Độ dẫn nhiệt

≤0,023w/m-k

Cường độ nén

2200kpa

Tỷ lệ chống cháy

B1/BA/B2


Đặc trưng

Sản phẩm tấm panel sandwich do công ty chúng tôi sản xuất tích hợp nhiều tính năng ưu việt, là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống bao che công trình hiện đại. Sản phẩm áp dụng công nghệ cố định mã hóa ốc vít độc đáo, mỗi điểm kết nối đều được tính toán và gia cố chính xác. Về khả năng cách nhiệt, việc sử dụng vật liệu lõi polyurethane mật độ cao và thiết kế gioăng ba lớp mang lại hiệu quả tiết kiệm năng lượng đáng kể. Đồng thời, sản phẩm có khả năng giảm tiếng ồn và cách âm vượt trội nhờ cấu trúc composite nhiều lớp và công nghệ hấp thụ âm thanh vi xốp.

Tấm tường polyurethane cỡ lớn đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong xây dựng hiện đại nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, kết cấu nhẹ và dễ lắp đặt. Những tấm này được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà công nghiệp, thương mại và kho lạnh để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và hiệu suất kết cấu. Bài viết này cung cấp tổng quan kỹ thuật chi tiết về tấm tường polyurethane (PU) cỡ lớn, bao gồm chi tiết về thành phần vật liệu, nguyên lý kỹ thuật, việc tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp, các phương pháp lắp đặt tối ưu và các cân nhắc về quy định liên quan.


Tấm ốp tường Polyurethane lớn là gì?

Tấm tường polyurethane bao gồm mộtlõi xốp polyurethane cứng nhắcđược kẹp giữa hai lớp bảo vệ, thường làm bằng thép mạ kẽm hoặc tấm nhôm. Các tấm này được sản xuất với kích thước lớn để giảm thiểu đường nối và đẩy nhanh quá trình lắp đặt, giúp tăng cường tính toàn vẹn của kết cấu và tính liên tục của lớp cách nhiệt.

Đặc điểm chính:

  • Vật liệu cốt lõi: Bọt polyurethane cứng có cấu trúc ô kín

  • Tỉ trọng: Thông thường dao động từ 35 đến 45 kg/m³

  • Độ dày của tấm: Thông thường từ 50 mm đến 150 mm

  • Độ dẫn nhiệt (λ): Khoảng 0,022–0,028 W/(m·K)

  • Vật liệu đối mặt: Thép mạ kẽm, nhôm hoặc thép sơn sẵn, độ dày 0,4–0,7 mm

  • Kích thước bảng điều khiển: Chiều rộng lên tới 1200 mm, chiều dài có thể tùy chỉnh lên tới 12 mét hoặc hơn


Nguyên tắc kỹ thuật và hiệu suất

Cách nhiệt

Cấu trúc ô kín của bọt polyurethane cung cấpđộ dẫn nhiệt thấp, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm sự truyền nhiệt qua lớp vỏ của tòa nhà. Điều này góp phần trực tiếp vào việc tiết kiệm năng lượng trong sưởi ấm và làm mát.

Sức mạnh kết cấu và sự ổn định

Tấm lớn giúp giảm số lượng mối nối và ốc vít, tăng độ ổn định tổng thể của hệ thống tường. Vật liệu ốp tường cung cấp khả năng bảo vệ cơ học và chống mài mòn do môi trường.

Hiệu suất chữa cháy

Bọt polyurethane dễ cháy; do đó, các chất phụ gia chống cháy thường được kết hợp để đạt được xếp hạng hiệu suất chống cháy nhưLớp B-s1, d0theoEN 13501-1tiêu chuẩn, tùy thuộc vào công thức và cấu trúc tấm.

Chống ẩm

Bọt kín có khả năng chống thấm nước, hạn chế sự xâm nhập của hơi ẩm có thể làm giảm tính chất cách nhiệt và tính toàn vẹn của cấu trúc.


Tiêu chuẩn ngành và tuân thủ quy định

  • EN 14509: Tấm cách nhiệt hai lớp kim loại được sản xuất tại nhà máy — thông số kỹ thuật.

  • Tiêu chuẩn ASTM C591: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu lõi của tấm panel kết cấu.

  • EN 13501-1: Phân loại cháy của sản phẩm xây dựng.

  • Tiêu chuẩn ISO 9001: Quản lý chất lượng cho quy trình sản xuất đồng nhất.

  • Mã xây dựng địa phương:Việc tuân thủ các quy định quốc gia về an toàn phòng cháy chữa cháy, hiệu quả năng lượng và môi trường là bắt buộc.


Những cân nhắc về cài đặt và thực hành tốt nhất

  • Chuẩn bị chất nền: Đảm bảo khung tường hoặc kết cấu hỗ trợ bằng phẳng và sạch sẽ.

  • Xử lý bảng điều khiển: Sử dụng thiết bị nâng cơ học cho các tấm lớn để tránh hư hỏng.

  • Niêm phong chung: Sử dụng chất trám và gioăng tương thích để đảm bảo độ kín khí và tính liên tục về nhiệt.

  • buộc chặt: Sử dụng vít và kẹp theo khuyến nghị của nhà sản xuất với khoảng cách thích hợp.

  • Giãn nở nhiệt: Cho phép mở rộng và co lại bảng điều khiển do sự thay đổi nhiệt độ.

  • Sự an toàn: Thực hiện theo hướng dẫn an toàn phòng cháy chữa cháy trong quá trình lưu trữ và lắp đặt để ngăn ngừa nguy cơ hỏa hoạn.


Ví dụ: Ứng dụng trong kho lạnh

Một cơ sở kho lạnh đã lắp đặt 1000 m² tấm tường polyurethane cỡ lớn, dày 120 mm, với mặt ngoài bằng thép mạ kẽm sơn sẵn. Các tấm này có điện trở nhiệt (giá trị R) khoảng 5,5 m²·K/W, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng làm lạnh. Thời gian lắp đặt được rút ngắn nhờ kích thước tấm lớn, giúp tiết kiệm 25% chi phí nhân công so với các tấm mô-đun nhỏ hơn.


Câu hỏi thường gặp về Tấm ốp tường Polyurethane cỡ lớn

Câu hỏi 1: Tấm polyurethane lớn so với tấm len khoáng sản như thế nào?
MỘT:Tấm polyurethane có khả năng cách nhiệt tốt hơn (giá trị λ thấp hơn) và trọng lượng nhẹ hơn, trong khi tấm bông khoáng có khả năng chống cháy và cách âm vượt trội.

Câu hỏi 2: Tấm polyurethane có thân thiện với môi trường không?
MỘT:Các công thức hiện đại sử dụng chất tạo bọt có Tiềm năng làm nóng toàn cầu (GWP) thấp và nhiều tấm có thể tái chế, nhưng tác động đến môi trường phụ thuộc vào vật liệu và quy trình sản xuất cụ thể.

Câu hỏi 3: Tuổi thọ trung bình của tấm tường polyurethane lớn là bao lâu?
MỘT:Với việc lắp đặt và bảo trì đúng cách, tấm pin có thể sử dụng được 25–35 năm mà không bị suy giảm hiệu suất đáng kể.

Q4: Các tấm lớn có thể được tùy chỉnh về kích thước và độ dày không?
MỘT:Có, kích thước và độ dày của tấm có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của dự án, cải thiện tính linh hoạt và hiệu quả của thiết kế.

Câu hỏi 5: Hiệu suất chống cháy của những tấm pin này là bao nhiêu?
MỘT:Với chất chống cháy, nhiều tấm đạt được xếp hạng B-s1,d0; tuy nhiên, các tấm này thường không phù hợp với khu vực có nguy cơ cháy cao nếu không có biện pháp bảo vệ chống cháy bổ sung.


Kết luận và kêu gọi hành động

Tấm tường polyurethane lớn đại diện cho mộtgiải pháp hiệu suất cao, tiết kiệm chi phíđáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại, mang lại khả năng cách nhiệt tuyệt vời, lợi ích về kết cấu và hiệu quả lắp đặt. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và khả năng thích ứng trên các ứng dụng đã nhấn mạnh giá trị của chúng.

Chúng tôiKính mời các nhà thiết kế, kỹ sư xây dựng và chuyên gia mua sắm liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên môn về việc lựa chọn và chỉ định tấm tường polyurethane cỡ lớn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, quy định và ngân sách của dự án. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn riêng, cung cấp dữ liệu sản phẩm chi tiết và báo giá cạnh tranh.

Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

x

sản phẩm phổ biến

x
x