Tấm Sandwich PU
Cách nhiệt:Độ dẫn nhiệt cực thấp, cách nhiệt tuyệt vời, giảm thất thoát nhiệt và sử dụng năng lượng.
Nhẹ và độ bền cao:Mật độ thấp, nhẹ nhưng có độ bền nén/uốn cao; dễ vận chuyển/lắp đặt, chịu được tải trọng.
Thân thiện với môi trường:Không có chất độc hại trong quá trình sản xuất/sử dụng; đáp ứng tiêu chuẩn sinh thái, có thể tái chế.
Tiết kiệm:Tiết kiệm năng lượng mạnh mẽ trong dài hạn, cắt giảm chi phí vận hành, giá trị cao.
Khả năng chống ăn mòn:Khả năng chống hóa chất tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ cao.
Giới thiệu sản phẩm
Tấm panel polyurethane là vật liệu xây dựng hiệu suất cao, bao gồm hai lớp tấm kim loại (thường là tấm thép sơn màu, tấm nhôm hoặc tấm thép không gỉ) và lõi xốp polyurethane ở giữa, tạo thành cấu trúc "sandwich". Lõi polyurethane có đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống cháy, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng. Loại tấm này không chỉ có hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt mà còn có khả năng chống thấm nước và chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Thông số sản phẩm
Chiều dài của tấm |
chi phí ước tính (≤11,8m do vận chuyển |
Chiều rộng của tấm |
500mm-1120mm |
Độ dày của tấm |
30/35/40/50/60/70/75/80/90/100mm |
Độ dày thép bên ngoài |
0,4-0,8mm |
Độ dày thép bên trong |
0,4-0,6mm |
Đề nghị lớp phủ |
PE/HDP/SMP/PVDF |
Bề mặt hoàn thiện |
Dập nổi/Sóng nhỏ/Sườn lớn/Phẳng |
Tỉ trọng |
40-45kg/m³ |
Hấp thụ nước trong 24 giờ |
≤1 |
Độ dẫn nhiệt |
≤0,023w/m-k |
Cường độ nén |
2200kpa |
Tỷ lệ chống cháy |
B1/BA/B2 |
Tấm panel cách nhiệt Polyurethane (PU)được công nhận rộng rãi trong ngành xây dựng vìcách nhiệt vượt trội, tính toàn vẹn về cấu trúc và thành phần nhẹĐược thiết kế như một vật liệu tổng hợp gồm lớp phủ kim loại và lõi xốp PU cứng, những tấm này là giải pháp lý tưởng cho kho lạnh, phòng sạch, tòa nhà lắp ghép và vỏ công nghiệp.
Bài viết này cung cấp mộttổng quan kỹ thuật toàn diệnbao gồm vật liệu, phương pháp sản xuất, tuân thủ tiêu chuẩn, thông tin chi tiết về ứng dụng và câu hỏi thường gặp của người mua—được thiết kế để giúp các nhà thầu, nhà phát triển và nhà nhập khẩu đưa ra quyết định sáng suốt.
Mục lục
Tấm panel PU là gì?
Vật liệu lõi và tùy chọn bề mặt
Thông số kỹ thuật và số liệu hiệu suất
Tổng quan về quy trình sản xuất
Tiêu chuẩn và tuân thủ của ngành
Ứng dụng và lợi ích kỹ thuật
Hướng dẫn lắp đặt và cân nhắc về an toàn
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận và kêu gọi hành động
1. Tấm PU Sandwich là gì?
MỘTTấm bánh sandwich PUlà vật liệu xây dựng ba lớp bao gồm:
Mặt ngoài: Thép phủ màu, thép không gỉ hoặc nhôm
Lớp lõi: Vật liệu cách nhiệt bằng bọt polyurethane (PU) cứng
Mặt bên trong: Lớp phủ kim loại giống hoặc khác với lớp bên ngoài
Bọt PU là mộtvật liệu cách nhiệt mật độ cao, ô kíncung cấp vượt trộigiá trị R, khả năng chống ẩm và cường độ nén, khiến tấm này lý tưởng cho cả vai trò về nhiệt và kết cấu.
2. Vật liệu lõi và tùy chọn bề mặt
| Thành phần | Vật liệu | Chức năng |
|---|---|---|
| Da ngoài/da trong | Thép mạ kẽm (PPGI), Nhôm, Thép không gỉ (0,4–0,7mm) | Độ bền kết cấu, khả năng chống ăn mòn |
| Cốt lõi | Bọt polyurethane cứng (PUR hoặc PIR) | Cách nhiệt, độ cứng |
| Tùy chọn lớp phủ | Polyester, PVDF, Plastisol | Tăng cường khả năng chống chịu thời tiết và tia UV |
PUR (Polyurethane): Chi phí thấp hơn, giá trị R ~0,022–0,024 W/m·K
PIR (Polyisocyanurate): Khả năng chống cháy cao hơn, giá trị R tốt hơn một chút (~0,020–0,023 W/m·K)
3. Thông số kỹ thuật và số liệu hiệu suất
| Tài sản | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ dày của tấm | 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm |
| Mật độ bọt PU | 38–42 kg/m³ |
| Độ dẫn nhiệt | ≤0,022 W/m·K |
| Phân loại lửa | B2 hoặc B1 (DIN 4102); PIR có thể đạt được B-s1,d0 (EN 13501-1) |
| Hấp thụ nước | <2% (bọt kín) |
| cường độ nén | ≥150 kPa |
| Cách âm | 20–25 dB |
| Chiều rộng bảng điều khiển | Tiêu chuẩn: 950mm / 1000mm / 1200mm |
| Chiều dài | Có thể tùy chỉnh (≤12m để vận chuyển) |
Khóa camhoặclưỡi & rãnhkết nối cạnh
nâng caođộ kín khítVàsức mạnh khóa cấu trúc
4. Tổng quan về quy trình sản xuất
1.Chuẩn bị nguyên liệu
Cuộn dây mạ kẽm hoặc sơn sẵn được đưa lên máy cuộn.
2.Hình thành và tạo bọt
Tấm đi quamáy tạo hình cuộnđể tạo ra các hồ sơ mong muốn.
Đồng thời,Bọt PU được tiêm (thông qua máy tạo bọt áp suất cao)giữa các mặt kim loại.
3.Bảo dưỡng và cắt
Được xử lý ở nhiệt độ môi trường xung quanh hoặc nhiệt độ cao trong 30–60 giây.
Các tấm được cắt chính xác theo chiều dài quy định.
4.Kiểm soát chất lượng
Các tấm pin được thử nghiệm để:
Độ chính xác kích thước
Mật độ bọt và độ bám dính
Độ dẫn nhiệt
Bề mặt hoàn thiện và độ phẳng
5. Tiêu chuẩn và tuân thủ ngành
| Tiêu chuẩn | Sự miêu tả |
|---|---|
| EN 14509 | Tiêu chuẩn Châu Âu cho tấm cách nhiệt mặt kim loại sản xuất tại nhà máy |
| EN 13501-1 | Phân loại hiệu suất cháy (ví dụ: B-s2,d0, B-s1,d0) |
| ISO 9001 / ISO 14001 | Hệ thống quản lý chất lượng và môi trường |
| FM Đã Phê Duyệt / ASTM E84 | Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ về sự lan truyền ngọn lửa và sự phát triển của khói |
| RoHS / TIẾP CẬN | An toàn hóa chất và tuân thủ môi trường |
| Đánh dấu CE | Sự phù hợp của EU về an toàn và sức khỏe kết cấu |
6. Ứng dụng và lợi ích kỹ thuật
6.1 Ứng dụng phổ biến:
Phòng kho lạnh và kho lạnh
Phòng sạch (dược phẩm, vi điện tử)
Tấm ốp và vách ngăn công nghiệp
Nhà lắp ghép & nhà lắp ghép
Các công trình nông nghiệp (chuồng gia súc, chuồng gia cầm)
6.2 Ưu điểm về kỹ thuật:
Cách nhiệt vượt trội(tốt hơn tới 40% so với tấm EPS)
Cài đặt nhanhvà tiết kiệm lao động
Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao
Cầu nhiệt tối thiểu
Chống cháy (đặc biệt là với lõi PIR)
Khả năng chống nấm mốc, nấm mốc và ăn mòn tuyệt vời
7. Hướng dẫn lắp đặt và cân nhắc về an toàn
Yêu cầu về kết cấu phụ:
Khung thép hoặc kết cấu bê tông cốt thép
Tấm cố định bằng cách sử dụngvít tự khai thácVàvòng đệm EPDM
Niêm phong và hoàn thiện:
Chất trám silicone hoặc PUđảm bảo các mối nối chịu được thời tiết
Nhấp nháy và cắt tỉacho các góc, cạnh và chuyển tiếp tường-mái nhà
Xử lý & lưu trữ:
Lưu trữ các tấm theo chiều ngang trên bề mặt phẳng
Sử dụngdây nâng có miếng bảo vệ cạnh
Tránh tiếp xúc lâu với tia UV trước khi lắp đặt
Lưu ý an toàn:
Đeo găng tay và đồ bảo hộ an toàn; các mảnh xốp thừa có thể chứaMDIhạt
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Câu hỏi 1: Tuổi thọ của tấm panel PU là bao lâu?
Tiêu biểu25–35 tuổivới việc lắp đặt và bảo trì đúng cách.
Câu hỏi 2: Tấm PU có chống cháy không?
Tiêu chuẩn PU (PUR) làchống cháy(B2/B3). Bọt PIR cung cấptăng cường khả năng chống cháy(B-s1,d0). Luôn yêu cầu giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy.
Câu 3: Có thể sử dụng tấm PU để lợp mái không?
Có. Các tấm cócác cấu hình gợn sóng và độ dốc thích hợp (≥3%)thích hợp cho ứng dụng lợp mái.
Câu 4: Tấm PU so với tấm len đá như thế nào?
PU: Cách nhiệt tốt hơn, nhẹ hơn, khả năng chống cháy thấp hơn
Bông khoáng: Không cháy, an toàn cháy nổ cao hơn, nặng hơn
Câu hỏi 5: Xốp PU có thân thiện với môi trường không?
Sản xuất PU sử dụng hóa dầu nhưng các tấmtiết kiệm năng lượngvà có thể tái chế. Tìm kiếmkhông chứa CFC và không chứa HFCchất tạo bọt.
9. Kết luận và lời kêu gọi hành động chuyên nghiệp
Tấm bánh sandwich PUđại diện cho mộtgiải pháp hiệu suất cao, tiết kiệm chi phíđáp ứng nhu cầu xây dựng hiện đại. Với hiệu suất nhiệt vượt trội, tính toàn vẹn về cấu trúc và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, chúng là lựa chọn lý tưởng chocác tòa nhà tiết kiệm năng lượng, cơ sở hạ tầng chuỗi lạnh và các giải pháp lắp ghép.




