Tấm bánh sandwich EPS cho mái nhà

Chống thấm nước:Cấu trúc ván chắc chắn và có khả năng chống thấm nước tốt.

Cách âm:Cấu trúc xốp của lõi EPS có khả năng hấp thụ sóng âm hiệu quả.

Tiết kiệm năng lượng:Hiệu suất cách nhiệt giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của tòa nhà và đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng.

Tiết kiệm và thực tế:Chi phí tương đối thấp, hiệu quả kinh tế cao, phù hợp cho các ứng dụng quy mô lớn như nhà máy công nghiệp, nhà kho, kho lạnh, tòa nhà tạm thời, v.v.


Thông tin chi tiết sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm

Khi bắt tay vào một dự án xây dựng, dù là nhà ở gia đình ấm cúng, tòa nhà thương mại sầm uất hay cơ sở công nghiệp quy mô lớn, việc lựa chọn tấm panel EPS là một quyết định kết hợp giữa tính thực tiễn và ý thức bảo vệ môi trường. Những tấm panel này nổi bật là vật liệu xây dựng đáng tin cậy và thân thiện với môi trường. Chúng cung cấp khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng sưởi ấm và làm mát. Khả năng chống cháy vượt trội của chúng mang đến một lớp bảo vệ thiết yếu. Với kết cấu nhẹ nhưng bền bỉ, chúng dễ dàng lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và thuận tiện vận chuyển, đồng thời giảm thiểu lượng khí thải carbon. Hãy lựa chọn tấm panel EPS cho một giải pháp xây dựng toàn diện.


Thông số sản phẩm

Chiều rộng hiệu quả của bảng điều khiển

Mái nhà: 950/960mm

Tường: 950/1150mm

Độ dày tấm thép

0,40~0,70mm

Độ dày của bảng

50/75/100/150/200mm

Mật độ EPS

12-14kg/m³

Màu sắc

Theo RAL hoặc tùy chỉnh

Lớp phủ

PE, SMP, HDP, PVDF

Loại thép

Thép PPGL, PPGI/Tấm nhôm/Tấm thép không gỉ

giới hạn chiều dài

Tối đa 5,9m cho 20ft

Tối đa 11,9m cho 40ft

Đường chung

Loại vít ẩn

Chống cháy

B1/BA

Lợi thế

không thấm nước

Điện trở của quá trình truyền nhiệt

0,035-0,05w/m·k

 

Đảm bảo chất lượng

Công ty đã xây dựng một phòng thí nghiệm trung tâm thử nghiệm vật liệu hạng nhất được trang bị hơn 30 thiết bị chuyên nghiệp, chuyên thử nghiệm các tính chất vật lý, cơ học và cháy của nguyên liệu thô và phụ trợ cũng như các sản phẩm hoàn thiện liên quan đến hệ thống bao che và nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, đồng thời thực hiện các thông số vận hành tiêu chuẩn quốc tế.

Tấm panel EPS cho mái nhà

Tấm panel EPS (Polystyrene giãn nở) ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng lợp mái nhờ khả năng cách nhiệt, độ bền kết cấu và hiệu quả chi phí vượt trội. Bài viết này đi sâu vào các khía cạnh kỹ thuật của tấm panel EPS cho mái nhà, làm nổi bật các đặc tính vật liệu, nguyên lý kỹ thuật, phương pháp lắp đặt tối ưu, tuân thủ quy định và các cân nhắc vận hành. Bài viết nhằm mục đích cung cấp kiến thức toàn diện, phù hợp cho các kiến trúc sư, kỹ sư, nhà thầu và những người ra quyết định đang tìm kiếm các giải pháp lợp mái đáng tin cậy.


1. Tổng quan về tấm panel EPS

Tấm panel EPS bao gồm lõi xốp polystyrene giãn nở được liên kết giữa hai lớp vỏ ngoài, thường được làm từ thép mạ kẽm, nhôm hoặc các tấm kim loại khác. Những tấm panel này kết hợp cấu trúc nhẹ với khả năng cách nhiệt và cơ học tuyệt vời.

Thành phần chính:

  • Cốt lõi:Bọt polystyrene giãn nở cung cấp khả năng cách nhiệt.

  • Đối mặt:Tấm kim loại bảo vệ lõi và đảm bảo tính toàn vẹn về mặt cấu trúc.


2. Tính chất kỹ thuật và thông số kỹ thuật vật liệu

2.1 Hiệu suất nhiệt

  • Độ dẫn nhiệt:EPS thường dao động từ 0,032 đến 0,038 W/m·K.

  • Độ bền nhiệt (giá trị R):Tùy thuộc vào độ dày của tấm; ví dụ, lõi EPS 100 mm cung cấp khoảng R-2,6 đến R-3,1 (m²·K/W).

2.2 Độ bền kết cấu

  • Cường độ nén:Mật độ bọt EPS thay đổi từ 12 đến 40 kg/m³, với cường độ nén từ 100 đến 250 kPa, phù hợp với tải trọng lợp mái thông thường.

  • Đối mặt:Lớp thép ốp mặt tăng thêm độ cứng và khả năng chống gió thổi bay và hư hỏng cơ học.

2.3 Khả năng chống cháy

  • EPS dễ cháy nhưng có thể được xử lý bằng chất chống cháy để đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan.

  • Các chứng chỉ phổ biến bao gồmASTM E84 (Đặc điểm cháy bề mặt)EN 13501-1 (Phân loại cháy của sản phẩm xây dựng).


3. Ưu điểm của tấm panel EPS dùng làm mái lợp

  • Hiệu quả năng lượng:Khả năng cách nhiệt tuyệt vời giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng của HVAC.

  • Nhẹ:Giảm tải trọng kết cấu lên tòa nhà và yêu cầu về nền móng.

  • Cài đặt nhanh:Tấm panel đúc sẵn giúp đẩy nhanh tiến độ xây dựng.

  • Độ bền:Lớp phủ kim loại chống ăn mòn bảo vệ khỏi tác động của thời tiết.

  • Hiệu quả về chi phí:Giá cả cạnh tranh so với các vật liệu cách nhiệt khác có hiệu suất tương tự.


4. Hướng dẫn cài đặt và thực hành tốt nhất

4.1 Chuẩn bị kết cấu nền

  • Đảm bảo khung kết cấu có thể chịu được tải trọng của tấm pin và các lực tác động từ môi trường dự kiến.

  • Kiểm tra độ cân bằng và các điểm gắn chắc chắn.

4.2 Xử lý và bố trí tấm

  • Tránh làm hỏng các cạnh và mặt trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

  • Các tấm pin phải được lắp đặt theo các mối nối so le và có lớp bịt kín thích hợp để ngăn ngừa hiện tượng cầu nhiệt và sự xâm nhập của nước.

4.3 Phương pháp buộc chặt

  • Sử dụng vít và vòng đệm chống ăn mòn được thiết kế cho tấm panel kim loại.

  • Thực hiện theo khuyến nghị của nhà sản xuất về khoảng cách giữa các vít để chống gió thổi bay (thường là khoảng cách 300–500 mm).

4.4 Niêm phong và chống chịu thời tiết

  • Sử dụng chất trám tương thích tại các mối nối và lỗ xuyên thủng để duy trì khả năng chống thấm.

  • Các tấm chắn và máng xối phải được tích hợp để ngăn nước đọng.


5. Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn ngành

  • ASTM C578:Tiêu chuẩn kỹ thuật cho vật liệu cách nhiệt polystyrene dạng xốp cứng.

  • Tiêu chuẩn ASTM E72:Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn về hiệu suất kết cấu của tấm.

  • ISO 9001:Quản lý chất lượng cho quy trình sản xuất.

  • Quy định xây dựng địa phương:Tuân thủ các yêu cầu về an toàn phòng cháy chữa cháy, cách nhiệt và kết cấu.


6. Những cân nhắc về vận hành và bảo trì

  • Kiểm tra thường xuyên các tấm pin để phát hiện hư hỏng vật lý hoặc rò rỉ nước.

  • Bảo trì hệ thống thoát nước trên mái nhà để tránh tình trạng nước đọng.

  • Xử lý kịp thời mọi hư hỏng cơ học để tránh lộ lõi và mất hiệu suất nhiệt.


Những câu hỏi thường gặp (FAQ)

Câu hỏi 1: Độ dày lõi EPS nào được khuyến nghị cho ứng dụng lợp mái?
A: Tùy thuộc vào yêu cầu về nhiệt, nhưng thường dao động trong khoảng từ 50 mm đến 150 mm.

Câu hỏi 2: Tấm panel EPS có phù hợp cho các tòa nhà chống cháy không?
A: Với các chất phụ gia chống cháy thích hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn phòng cháy, chúng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chống cháy.

Câu 3: Tấm panel EPS so với tấm panel PIR hoặc PU như thế nào?
A: Tấm EPS thường tiết kiệm chi phí hơn nhưng khả năng chống cháy và hiệu suất cách nhiệt thấp hơn một chút so với PIR/PU.

Câu hỏi 4: Tấm EPS có thể được tái chế khi hết vòng đời sử dụng không?
A: Có, EPS có thể tái chế thông qua các cơ sở chuyên dụng, góp phần vào hoạt động xây dựng bền vững.


Kết luận và lời kêu gọi hành động chuyên nghiệp

Tấm panel EPS là giải pháp lợp mái an toàn về mặt kỹ thuật và khả thi về mặt kinh tế, kết hợp hiệu suất nhiệt, hiệu suất kết cấu và dễ lắp đặt. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và thực hành tốt nhất là điều cần thiết để tối đa hóa lợi ích và tuổi thọ của chúng.

Chúng tôicung cấp lời khuyên chuyên môn, hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ lắp đặt phù hợp với yêu cầu của dự án lợp mái nhà của bạn.Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nayđể tìm hiểu cách tấm panel EPS có thể tối ưu hóa hiệu suất tòa nhà của bạn và giảm chi phí năng lượng.

Để lại tin nhắn của bạn

Sản phẩm liên quan

x

sản phẩm phổ biến

x
x